Ắc quy ô tô bao nhiêu vôn? Cách kiểm tra số vôn ắc quy tại nhà

Thứ Tư, 25/09/2024

Ắc quy ô tô bao nhiêu vôn có lẽ là câu hỏi mà không ít tài xế, chủ sở hữu ô tô quan tâm. Bởi việc hiểu rõ về điện áp của ắc quy không chỉ giúp bạn chọn được sản phẩm phù hợp mà còn đảm bảo xe hoạt động ổn định, an toàn trên mọi chuyến đi. Thông thường, ắc quy ô tô có điện áp tiêu chuẩn là 12V. Nhằm giúp bạn giải đáp chi tiết hơn, hãy cùng TOPACQUY tham khảo nội dung dưới đây.

1. Điện áp ắc quy ô tô bao nhiêu vôn?

Điện áp ắc quy ô tô bao nhiêu vôn? Như đã đề cập ở trên, điện áp tiêu chuẩn của bình ắc quy ô tô là 12V (Volt). Ngoài ra, xe tải lớn, xe chuyên dụng thường sử dụng 2 bình ắc quy đấu nối tiếp có điện áp lên đến 24V.

ắc quy ô tô bao nhiêu vôn

Điện áp được ghi đầy đủ trên bao bì trên bình và bao bì hộp ngoài

Trên thực tế, mức điện áp bình ắc quy ô tô sẽ có sự chênh lệch nhỏ, cụ thể như sau:

  • Xe không tải (động cơ tắt): Điện áp thường nằm trong khoảng 12.6V - 12.8V (đối với bình 12V).

  • Xe đang sạc (động cơ đang chạy): Điện áp bình sẽ tăng lên khi được sạc bởi máy phát điện, nằm trong khoảng 13.7V - 14.7V (đối với bình 12V).

  • Xe quá tải hoặc bị chai: Điện áp bình giảm xuống dưới mức bình thường. Nếu điện áp dưới 12.4V khi không tải hoặc 13.7V khi đang sạc thì có thể bình đang yếu và cần được thay thế.

ắc quy ô tô bao nhiêu vôn

Bảng quy đổi điện áp ắc quy và dung lượng của ắc quy ô tô

Lưu ý:

  • Bảng quy đổi điện áp trên chỉ đúng trong trường hợp ắc quy không mang tải (đang trong quá trình không phát ra dòng điện).

  • Ắc quy định mức 12V có điện áp lớn hơn hoặc bằng 12.7V thì ắc quy đó đang trong trạng thái đầy điện.

>>> Xem thêm: TOPACQUY - Đại lý ắc quy Varta Đà Nẵng uy tín

2. Cách kiểm tra điện áp bình ắc quy

Khi sử dụng ắc quy ô tô, bạn cần lưu ý kiểm tra và bảo dưỡng bình định kỳ để đánh giá sức khỏe bình, phát hiện sớm các dấu hiệu xuống cấp để xử lý kịp thời. Để kiểm tra điện áp bình ắc quy, TOPACQUY hướng dẫn bạn 5 bước đơn giản dưới đây:

2.1 Bước 1 - Chuẩn bị dung cụ

Dụng cụ đo điện áp được dùng phổ biến nhất là vôn kế hoặc đồng hồ vạn năng (Multimeter). Bạn có thể mua chúng tại hầu hết cửa hàng điện tử hoặc phụ tùng ô tô.

2.2 Bước 2 - Chuẩn bị khu vực kiểm tra

  • Đảm bảo động cơ xe đã tắt hoàn toàn.

  • Mở nắp capo và xác định vị trí ắc quy.

  • Lau các cực thật sạch bằng khăn khô.

2.3 Bước 3 - Kiểm tra điện áp khi động cơ đã tắt

Bước 1: Chuyển đồng hồ vạn năng về chế độ đo điện áp VDC.

Bước 2: Kết nối

  • Đưa đầu dò đỏ (+) của đồng hồ vạn năng vào cực dương (+) ắc quy.

  • Đưa đầu dò màu đen (-) của đồng hồ vạn năng vào cực âm (-) ắc quy.

Bước 3: Đọc giá trị điện áp hiển thị trên màn hình đồng hồ.

ắc quy ô tô

Dùng vôn kế để kiểm tra điện áp bình ắc quy ô tô

2.4 Bước 4 - Kiểm tra điện áp khi động cơ đang chạy

  • Bước 1: Khởi động động cơ và để máy chạy không tải trong vài phút.

  • Bước 2: Giữ nguyên các đầu dò.

  • Bước 3: Quan sát giá trị hiển thị trên màn hình đồng hồ vạn năng và đọc giá trị điện áp.

Lưu ý:

MỨC ĐIỆN ÁP BÌNH THƯỜNG

Khi động cơ tắt (không tải):

  • Bình thường: 12.6 - 12.8V.

  • Yếu: 12.4 - 12.5V.

  • Cần sạc ngay: 12.0 - 12.3V.

  • Hỏng: Dưới 12V.

Khi động cơ đang chạy (có tải):

  • Bình thường: 13.7 - 14.7V.

  • Máy phát điện yếu: 13.0 - 13.6V.

  • Máy phát điện hỏng: Dưới 13V.

2.5 Lưu ý an toàn

Khi kiểm tra điện áp bình ắc quy, bạn cũng cần lưu ý một số điều sau:

  • Luôn đeo găng tay cách điện khi thao tác với bình ắc quy kể cả khi động tơ đã tắt tải để tránh bị điện giật.

  • Không để đầu dò đồng hồ vạn năng chạm vào nhau hoặc chạm vào bộ phận kim loại khác trên xe.

  • Nếu bạn không tự tin kiểm tra bình, có thể liên hệ ngay với TOPACQUY theo hotline 0963.267.266, 0919.267.266 hoặc 0961.267.266 để nhân viên kỹ thuật hỗ trợ kiểm tra nhé.

3. Các thông số trên bình ắc ô tô bạn cần biết

Ngoài điện áp, còn có rất nhiều thông số bạn cần biết, bao gồm:

3.1 Dung lượng bình (Ah)

Dung lượng bình ắc quy (Ah) là khả năng lưu trữ điện của một bình ắc quy. Dung lượng của bình sẽ biến đổi theo nhiều yếu tố khác nhau như nhiệt độ chất điện phân, dòng điện phóng, nồng độ dung dịch chất điện phân,...

Dung lượng bình ắc quy càng cao, khả năng lưu trữ năng lượng càng nhiều và thời gian phóng điện càng lâu. Ngoài ra, dung lượng ắc quy tỷ lệ thuận đối với dòng xả. Do đó, dung lượng bình sẽ nhanh cạn kiệt khi bình ắc quy xả nhiều điện năng.

Ví dụ: Bình 80Ah phóng lượng điện 4A, thời gian bình hết điện là 20 giờ. Nhưng cũng bình 80Ah nếu phóng lượng điện 10A thì thời gian bình hết điện chỉ còn 8 giờ.

3.2 Dòng khởi động lạnh (CCA)

Dòng khởi động lạnh (Cold Cranking Amps - CCA) là thông số đo năng lượng cung cấp cho quá trình khởi động động cơ. Chỉ số này là cường độ dòng điện được cung cấp nhờ ắc quy trong 30 giây ở nhiệt độ khoảng -17 độ C (0 độ F) cho đến khi hiệu điện thế nhỏ hơn giới hạn cho phép.

Ở những khu vực thường xuyên có nhiệt độ thời tiết xuống dưới 0 độ C, việc khởi động xe thường khó khăn do dầu hộp số và dầu động cơ bị đông lại, máy không thể đề nổ. Lúc này, những loại bình có chỉ số CCA cao sẽ giúp động cơ hoạt động dễ dàng hơn, tránh bị hỏng hóc.

Ngược lại, ở vùng nhiệt đới, dầu hộp số và dầu đồng cơ không bị cô đặc nên việc chọn ắc quy CCA không cần phải quá cao.

3.3 Dòng khởi động nóng (HCA)

Dòng khởi động nóng (Hot Cranking Amps - HCA) cũng là thông số đo năng lượng cung cấp quá trình khởi động động cơ. Tuy nhiên, chỉ số này cho biết cường độ dòng điện được cung cấp từ ắc quy trong 30 giây ở nhiệt độ khoảng 27 độ C (80 độ F) cho đến khi hiệu điện thế nhỏ hơn giới hạn cho phép. 

Chỉ số HCA thường được chủ ô tô quan tâm khi hoạt động ở vùng nhiệt đới, khi thời tiết hầu như từ 27 độ C trở lên. HCA ít được sử dụng hơn CCA.

3.4 Dung lượng dự trữ RC (phút)

Dung lượng dự trữ RC thể hiện lượng điện ắc quy có thể dự trữ để chạy phụ tải điện khi hệ thống cấp điện gặp phải sự cố. Chỉ số RC được đo bằng phút mà một ắc quy đã sạc đầy ở 26,7 độ C có thể cung cấp liên tục với dòng 25A trước khi điện áp giảm xuống còn 10.5V.

3.5 Cọc bình

Cọc bình là 2 đầu cực âm (-) và dương (+) của bình ắc quy, cọc bình giúp nối bình ắc quy với tải ngoài và sạc điện. Ký hiệu cọc bình là R (right - bên phải) và L (left - bên trái, có trường hợp không ghi).

ắc quy ô tô bao nhiêu vôn

Cách nhận biết vị trí cọc bình ắc quy

3.6 Tiêu chuẩn bình

Các tiêu chuẩn thiết kế và đánh giá dòng phóng CCA của bình ắc quy thường thấy nhất là JIS /DIN /SAE /BCI /EN:

  • Bình JIS (Japan Industrial Standard): Ắc quy được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản.

  • Bình DIN (Deutsches Institut für Normung): Ắc quy được sản xuất theo tiêu chuẩn Đức.

  • Bình BCI (Battery Council International): Ắc quy được sản xuất theo tiêu chuẩn hiệp hội ắc quy Quốc tế.

  • Bình EN (Exact Fit European Norm): Ắc quy được sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu.

3.7 Kích thước bình

Kích thước bình ắc quy ô tô được quy định theo tiêu chuẩn công nghệ quốc tế, trong đó phổ biến là các tiêu chuẩn như BCI (Battery Council International), DIN (Deutsches Institut für Normung), và JIS (Japanese Industrial Standards). Mỗi tiêu chuẩn sẽ có quy định về kích thước, thông số khác nhau để đảm bảo tương thích giữa ắc quy và xe ô tô. Cụ thể như sau:

Tiêu chuẩn BCI (Battery Council International) - Mỹ

Tiêu chuẩn kích thước BCI được sử dụng cho các ô tô sản xuất tại Bắc Mỹ. Kích thước ắc quy BIC được định danh bằng mỗi số nhóm (Group Number). Mỗi số nhóm tương ứng với một kích thước cụ thể.

Ví dụ:

Group 24: 260 x 173 x 225 mm (Dài x Rộng x Cao) 

Group 35: 230 x 175 x 225 mm 

Group 48 (H6): 306 x 175 x 192 mm

Tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung) - Đức

Tiêu chuẩn DIN được dùng cho các dòng xe sản xuất tại châu Âu. Kích thước ắc quy DIN được ký hiệu bằng các con số như 555, 560, 600,... Mỗi con số đại diện cho các thông số kỹ thuật của ắc quy.

Ví dụ:

DIN 555: 245 x 175 x 175 mm 

DIN 560: 245 x 175 x 190 mm 

DIN 600: 353 x 175 x 190 mm

Tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) - Nhật Bản

Tiêu chuẩn JIS dùng phổ biến cho các xe ô tô sản xuất tại Nhật Bản và một số nước châu Á. Kích thước ắc quy JIS được xác định bằng một mã gồm số và chữ cái, ví dụ như 46B24L, 55D23L,...

Ví dụ:

46B24L: 238 x 129 x 227 mm 

55D23L: 230 x 172 x 225 mm

Lưu ý: Ngoài BCI, DIN và JIS, kích thước bình ắc quy còn được đo bằng nhiều chỉ số khác tùy theo khu vực.

ắc quy ô tô bao nhiêu vôn

 Một số tiêu chuẩn kích thước về ắc quy theo quốc tế

4. Một số lưu ý trước khi mua ắc quy

Khi chọn mua ắc quy ô tô, ngoài chú ý đến các thông số kỹ thuật phù hợp, bác tài cũng cần lưu ý đến một số điều sau:

  • Chọn đơn vị cung cấp ắc quy uy tín để đảm bảo không mua phải ắc quy cũ, tồn kho lâu ngày (ắc quy tốt thường chỉ lưu kho không quá 12 tháng).

  • Chọn ắc quy mới phải có thông số bình tương đương với ắc quy cũ ban đầu để đảm bảo khả năng vận hành tốt nhất.

  • Nếu bạn chưa có nhiều kinh nghiệm trong lựa chọn ắc quy cho ô tô, có thể liên hệ ngay cho TOPACQUY theo hotline 0963.267.266, 0919.267.266, 0961.267.266 để được nhân viên hỗ trợ chính xác.

ắc quy ô tô bao nhiêu vôn

Nhân viên TOPACQUY kiểm tra chất lượng ắc quy và thay mới nếu ắc quy cũ đã hỏng

>>> Xem thêm: Hướng dẫn sử dụng bình ắc quy khi mất điện

5. Giải đáp câu hỏi về ắc quy ô tô

Dưới đây là một số câu hỏi khác về ắc quy ô tô đã được TOPACQUY tổng hợp và giải đáp:

5.1 Thời gian sử dụng bình ắc quy ô tô trong bao lâu?

Thời gian sử dụng bình ắc quy phụ thuộc vào nhiều yếu tố bên ngoài như điều kiện vận hành, dung lượng sử dụng, điều kiện bảo trì. Do đó, ắc quy ô tô có tuổi thọ có thể dài hoặc ngắn hơn so với ước tình từ nhà sản xuất.

Dù vậy, tuổi thọ trung bình của ắc quy ô tô khoảng 2 - 4 năm. Thực tế, nếu xe hoạt động nhiều, tuổi thọ bình có thể chỉ còn 2 - 3 năm. Vì thế, việc thường xuyên kiểm tra bình để đảm bảo vận hành hiệu quả rất quan trọng.

ắc quy ô tô bao nhiêu vôn

ắc quy ô tô bao nhiêu vôn

Ắc quy GS thay cho Lexus khoảng 4 năm sử dụng

5.2 Tôi có thể mua ắc quy ô tô ở đâu?

Hiện tại, khách hàng trên toàn quốc có thể mua ắc quy ô tô tại Hệ thống ắc quy TOPACQUY thông qua hotline 0963.267.266 - 0919.267.266 - 0961.267.266. Đội ngũ nhân viên tư vấn luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng chọn loại ắc quy phù hợp nhất cho ô tô của khách hàng.

ắc quy ô tô bao nhiêu vôn

Thương hiệu TOPACQUY cung cấp ắc quy chất lượng với giá cả phải chăng

Các bài viết khác: 

Trên đây TOPACQUY đã giải đáp chi tiết về ắc quy ô tô bao nhiêu vôn. Việc nắm rõ các thông số có trên ắc quy sẽ giúp bạn chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu, tránh mua nhầm ắc quy không đáp ứng về điện áp để khởi động ô tô. Nếu bạn đang có nhu cầu được tư vấn thêm về sản phẩm ắc quy, vui lòng liên hệ hotline 0963.267.266 - 0919.267.266 - 0961.267.266 để được đội ngũ nhân viên tư vấn loại ắc quy phù hợp nhất.

Viết bình luận của bạn
icon icon icon icon