Thành phần thông số nước cất ắc quy xe nâng GS
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Fe | ≤ 1ppm |
Mn | ≤ 0.5ppm |
Cu | ≤ 1ppm |
NO3 | ≤ 1ppm |
NH4 | ≤ 1ppm |
CI | ≤ 1ppm |
KMNO4 | ≤ 2ppm |
PH | ≤ 5.0 ~ 7.6 |
COD | ≤ 10ppm |
Độ dẫn điện | ≤ 1µS/cm |
Không có sản phẩm nào cùng loại
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Fe | ≤ 1ppm |
Mn | ≤ 0.5ppm |
Cu | ≤ 1ppm |
NO3 | ≤ 1ppm |
NH4 | ≤ 1ppm |
CI | ≤ 1ppm |
KMNO4 | ≤ 2ppm |
PH | ≤ 5.0 ~ 7.6 |
COD | ≤ 10ppm |
Độ dẫn điện | ≤ 1µS/cm |